Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phép lành


[phép lành]
(tôn giáo) Benediction.
Ban phép lành
to confer one's bebediction (on somebody).



(tôn giáo) Benediction
Ban phép lành to confer one's bebediction (on somebody)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.